Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подробный

  1. Tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ, kỹ lưỡng.
    дать подробный отчёт о чём-л. — báo cáo tỉ mỉ (chi tiết, cặn kẽ) về việc gì

Tham khảo

sửa