подробный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podróbnyj |
khoa học | podrobnyj |
Anh | podrobny |
Đức | podrobny |
Việt | pođrobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподробный
- Tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ, kỹ lưỡng.
- дать подробный отчёт о чём-л. — báo cáo tỉ mỉ (chi tiết, cặn kẽ) về việc gì
Tham khảo
sửa- "подробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)