подравнивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподравнивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подровнять) ‚(В)
- San bằng, san phẳng, làm bằng, làm phẳng, san đều, san.
- подровнять дорожку — san bằng (san phẳng, san) mặt đường
Tham khảo
sửa- "подравнивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)