Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подпочвенный

  1. (Thuộc về) Đất cái, đất sâu, đất dưới thổ nhưỡng.
    подпочвенная вода — nước ngầm

Tham khảo

sửa