подобный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podóbnyj |
khoa học | podobnyj |
Anh | podobny |
Đức | podobny |
Việt | pođobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподобный
- (сходный) tương tự, giống như, giông giống, na ná, từa tựa.
- поступать подобным же образом — hành động theo cách tương tự (giông giống, na ná, giống) như thế
- (такой) như thế.
- никогда я не встречал подобныйых упрямцев — chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu (hạng người bướng bỉnh như thế
- он ничего подобного не говорил — nó hoàn toàn không nói điều gì như thế cả
- (мат.) Đồng dạng.
- подобные треугольники — những [hình] tam giác đồng dạng
- ничего подобного — hoàn toàn không phải như thế (như vậy), không phải như thế (như vậy) đâu, chẳng phải thế đâu
- и тому подобное — ( сокр. — и — т. п.) — vân vân ( сокр. — v. v...)
Tham khảo
sửa- "подобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)