подмывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подмывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmyvát' |
khoa học | podmyvat' |
Anh | podmyvat |
Đức | podmywat |
Việt | pođmyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподмывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подмыть) ‚(В)
- Rửa ráy, rửa đít, rửa cửa mình.
- подмывать ребёнка — rửa ráy cho đứa bé
- (размывать) xói mòn, xâm thực.
- тк. несов. безл. (thông tục) — (о непреодолимом желании) — khao khát, khát khao, thèm muốn
- меня подмыватьало сказать ему — tôi thèm muốn (khát khao) nói với nó
Tham khảo
sửa- "подмывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)