подмостки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подмостки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmóstki |
khoa học | podmostki |
Anh | podmostki |
Đức | podmostki |
Việt | pođmoxtki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподмостки số nhiều ((скл. как м. 3*a ))
Tham khảo
sửa- "подмостки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)