подмигивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подмигивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmígivat' |
khoa học | podmigivat' |
Anh | podmigivat |
Đức | podmigiwat |
Việt | pođmighivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подмигивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подмигнуть) ‚(Д)
Tham khảo sửa
- "подмигивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)