Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подлинник

  1. (подлинная вещь) nguyên bản, chính bản, bản gốc, bản chính
  2. (подлинный текст) nguyên bản, nguyên tắc, nguyên cáo, nguyên văn.
    представить документы в подлинниках — nộp tài liệu nguyên bản, trình giấy tờ theo nguyên bản
    читать классиков в подлинниках — đọc những nhà văn cổ điển theo nguyên tác, đọc nguyên tác của các nhà văn cổ điển

Tham khảo

sửa