подлежать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подлежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podležát' |
khoa học | podležat' |
Anh | podlezhat |
Đức | podleschat |
Việt | pođlegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподлежать Thể chưa hoàn thành (,(Д))
- Phải chịu, phải bị, được.
- подлежать обложению налогами — phải bị đánh thuế, phải chịu thuế
- не подлежатьит оглашению — không được công bố
- .
- это не подлежатьит сомнению — điều đó thì không còn nghi ngờ (hoài nghi) gì nữa, điều đó thì hoàn toàn chắc chắn (rõ ràng, hiển nhiên)
Tham khảo
sửa- "подлежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)