подкашиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подкашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkášivat'sja |
khoa học | podkašivat'sja |
Anh | podkashivatsya |
Đức | podkaschiwatsja |
Việt | pođcasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подкашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкоситься)
- Khuỵu xuống, quỵ xuống.
- у него ноги подкосились — [от усталости] — đôi chân ông ấy khuỵu xuống [vì mệt mỏi]
Tham khảo sửa
- "подкашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)