Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поджигатель

  1. Kẻ đốt nhà; перен. kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy.
    поджигатель войны — kẻ gây chiến, kẻ hiếu chiến, kẻ nhen ngọn lửa chiến tranh

Tham khảo sửa