поделить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поделить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podelít' |
khoa học | podelit' |
Anh | podelit |
Đức | podelit |
Việt | pođelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподелить Hoàn thành
- (В) phân chia, chia.
- они поделитьили доставшееся им имущество — họ phân chia (chia) tài sản đã để lại cho họ
- (В с Т) chia sẻ, san sẻ, chia cho.
Tham khảo
sửa- "поделить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)