Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

поделить Hoàn thành

  1. (В) phân chia, chia.
    они поделитьили доставшееся им имущество — họ phân chia (chia) tài sản đã để lại cho họ
  2. (В с Т) chia sẻ, san sẻ, chia cho.

Tham khảo sửa