поддакивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поддакивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddákivat' |
khoa học | poddakivat' |
Anh | poddakivat |
Đức | poddakiwat |
Việt | pođđakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподдакивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поддакнуть))
Tham khảo
sửa- "поддакивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)