Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подвижник

  1. (рел.) Người tu khổ hạnh, người cấm dục.
    перен. — người nhiệt tâm, chiến sĩ đấu tranh quên mình

Tham khảo

sửa