подверженность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подверженность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvéržennost' |
khoa học | podveržennost' |
Anh | podverzhennost |
Đức | podwerschennost |
Việt | pođvergiennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
подверженность gc
Tham khảo sửa
- "подверженность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)