поголовье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поголовье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogolóv'e |
khoa học | pogolov'e |
Anh | pogolove |
Đức | pogolowe |
Việt | pogolove |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоголовье gt
- Số lượng, tổng số.
- конское поголовье — số lượng, (tổng số) ngựa
- поголовье крупного рогатого скота — số lượng đại gia súc, tổng số gia súc lớn
Tham khảo
sửa- "поголовье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)