Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поголовье gt

  1. Số lượng, tổng số.
    конское поголовье — số lượng, (tổng số) ngựa
    поголовье крупного рогатого скота — số lượng đại gia súc, tổng số gia súc lớn

Tham khảo

sửa