погожий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogóžij |
khoa học | pogožij |
Anh | pogozhi |
Đức | pogoschi |
Việt | pogogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпогожий
Tham khảo
sửa- "погожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)