погнать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pognát' |
khoa học | pognat' |
Anh | pognat |
Đức | pognat |
Việt | pognat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5*s погнать Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Xua, đuổi, lùa.
- погнать стадо в поле — lùa đàn gia súc ra bãi chăn
- (лошадь) thúc, giục.
- погнать лошадь вскачь — thúc ngựa phi
Tham khảo
sửa- "погнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)