Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

погибший

  1. (Bị) Tử nạn, bỏ mình, hi sinh tử trận.
  2. (прил.) (морально опустившийся) — [bị] hư hỏng, hư đốn, đốn đời.
    это погибший человек — đó là người bỏ đi

Tham khảo

sửa