погибший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погибший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogíbšij |
khoa học | pogibšij |
Anh | pogibshi |
Đức | pogibschi |
Việt | pogibsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпогибший
- (Bị) Tử nạn, bỏ mình, hi sinh tử trận.
- (прил.) (морально опустившийся) — [bị] hư hỏng, hư đốn, đốn đời.
- это погибший человек — đó là người bỏ đi
Tham khảo
sửa- "погибший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)