погашенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của погашенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogášennyj |
khoa học | pogašennyj |
Anh | pogashenny |
Đức | pogaschenny |
Việt | pogasenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
погашенный
- Hết giá trị, đã đùng rồi.
- погашенные марки — những con tem đã đóng dấu (đã dùng rồi)
- погашенная облигация — trái phiếu đã thanh toán
Tham khảo sửa
- "погашенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)