Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

погашенный

  1. Hết giá trị, đã đùng rồi.
    погашенные марки — những con tem đã đóng dấu (đã dùng rồi)
    погашенная облигация — trái phiếu đã thanh toán

Tham khảo sửa