Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

повлечь Hoàn thành (,(В))

  1. Kéo theo, gây ra, đem lại.
    повлечь за собой неприятности — đem lại (kéo theo, gây ra) những điều khó chịu
    повлечь за собой всякие перемены — gây ra (đem lại, kéo theo) mọi sự biến đổi

Tham khảo sửa