поветрие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поветрие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povétrije |
khoa học | povetrie |
Anh | povetriye |
Đức | powetrije |
Việt | povetriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповетрие gt
Tham khảo
sửa- "поветрие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)