повестиь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của повестиь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povestí' |
khoa học | povesti' |
Anh | povesti |
Đức | powesti |
Việt | povexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{rus-verb-4b|root=повест|vowel=}} повестиь Hoàn thành
- (войти в обычай) thành lệ, thành tục, thành lề thói.
- так повелось исстари — từ xưa đã thành lệ như vậy
- (с Т) (thông tục) đánh bạn, kết bạn, chơi.
- с кем поведёшься, от того и наберёшься — посл. — gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
Tham khảo sửa
- "повестиь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)