повадка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povádka |
khoa học | povadka |
Anh | povadka |
Đức | powadka |
Việt | povađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповадка gc (thông tục)
- (привычка) thói, thói quen
- (манера поведения) điệu bộ, kiểu cách.
- дурная повадка — thói, tật, tệ, thói xấu, thói hư, tật xấu
Tham khảo
sửa- "повадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)