побрякивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побрякивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobrjákivat' |
khoa học | pobrjakivat' |
Anh | pobryakivat |
Đức | pobrjakiwat |
Việt | pobriakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпобрякивать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (Kêu) Loảng xoảng, loảng choảng, xủng xoảng, xủng xoẻng.
Tham khảo
sửa- "побрякивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)