побоище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побоище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobóišče |
khoa học | poboišče |
Anh | poboishche |
Đức | poboischtsche |
Việt | poboise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпобоище gt
- уст. — (спражение) chiến trận, trận đánh lớn, trận lưu huyết
- (thông tục)(брака) trận ẩu đả, trận choảng nhau
Tham khảo
sửa- "побоище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)