побаливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побаливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobálivat' |
khoa học | pobalivat' |
Anh | pobalivat |
Đức | pobaliwat |
Việt | pobalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпобаливать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Thỉnh thoảng hơi đau (nhức).
Tham khảo
sửa- "побаливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)