плоскогубцы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плоскогубцы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ploskogúbcy |
khoa học | ploskogubcy |
Anh | ploskogubtsy |
Đức | ploskogubzy |
Việt | ploxcogubtxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплоскогубцы số nhiều ((скл. как м. 5a ))
Tham khảo
sửa- "плоскогубцы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)