плодовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плодовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plodóvyj |
khoa học | plodovyj |
Anh | plodovy |
Đức | plodowy |
Việt | plođovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплодовый
- (Thuộc về) Quả, trái.
- плодовые деревья — những cây ăn quả
- плодовые культуры — loại cây trồng lấy quả
- плодовый сад — vườn cây ăn quả
Tham khảo
sửa- "плодовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)