пленительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пленительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plenítel'nyj |
khoa học | plenitel'nyj |
Anh | plenitelny |
Đức | plenitelny |
Việt | plenitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пленительный
Tham khảo sửa
- "пленительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)