племя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của племя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plémja |
khoa học | plemja |
Anh | plemya |
Đức | plemja |
Việt | plemia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-9 племя gt
- Bộ lạc, bộ tộc.
- кочевые племена — những bộ lạc du cư, những bộ tộc du mục
- тк. ед. высок. — (поколение) thế hệ
- .
- на племя — с.-х. — để lấy giống
Tham khảo
sửa- "племя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)