платёжеспособность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

платёжеспособность gc (фин.)

  1. Khả năng thanh toán, khả năng trả được.
    платёжеспособность банка — khả năng thanh toán của [nhà] ngân hàng

Tham khảo sửa