плаксивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плаксивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plaksívyj |
khoa học | plaksivyj |
Anh | plaksivy |
Đức | plaksiwy |
Việt | placxivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплаксивый
- Hay khóc, khóc nhè.
- плаксивый ребёнок — đứa bé hay nhè (khóc nhè)
- (жалобный) thiểu não, ảo não, não nùng, não nuột.
- плаксивый голос — giọng nói thiểu não (ảo não)
Tham khảo
sửa- "плаксивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)