плавкий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плавкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávkij |
khoa học | plavkij |
Anh | plavki |
Đức | plawki |
Việt | plavki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
плавкий
Tham khảo sửa
- "плавкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)