плавки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávki |
khoa học | plavki |
Anh | plavki |
Đức | plawki |
Việt | plavki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплавки số nhiều ((скл. как ж. 3*а))
Tham khảo
sửa- "плавки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)