плавательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávatel'nyj |
khoa học | plavatel'nyj |
Anh | plavatelny |
Đức | plawatelny |
Việt | plavatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплавательный
- (Thuộc về) Bơi lội, bơi.
- плавательный бассейн — [cái] bể bơi
- плавательный пузырь — (у рыб) — [bong] bóng cá, bong bóng, bóng hơi
- плавательная перепонка — (у птиц) — màng [để] bơi (ở chân vịt, ngỗng, v. v...)
Tham khảo
sửa- "плавательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)