Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

плавательный

  1. (Thuộc về) Bơi lội, bơi.
    плавательный бассейн — [cái] bể bơi
    плавательный пузырь — (у рыб) — [bong] bóng cá, bong bóng, bóng hơi
    плавательная перепонка — (у птиц) — màng [để] bơi (ở chân vịt, ngỗng, v. v...)

Tham khảo

sửa