Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пиявка gc

  1. (Con) Đỉa, đỉa trâu (Hirudinei); (лесная) [con] vắt, sên.
    ставить пиявки — cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu
    приставать как пиявка — bám [dai] như đỉa đói

Tham khảo

sửa