пиявка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пиявка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pijávka |
khoa học | pijavka |
Anh | piyavka |
Đức | pijawka |
Việt | piiavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпиявка gc
- (Con) Đỉa, đỉa trâu (Hirudinei); (лесная) [con] vắt, sên.
- ставить пиявки — cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu
- приставать как пиявка — bám [dai] như đỉa đói
Tham khảo
sửa- "пиявка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)