письмоносец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của письмоносец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pis'monósec |
khoa học | pis'monosec |
Anh | pismonosets |
Đức | pismonosez |
Việt | pixmonoxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
письмоносец gđ
Tham khảo sửa
- "письмоносец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)