Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

писчебумажный

  1. (Thuộc về) Giấy viết.
    писчебумажная фабрика — xưởng giấy, nhà máy giấy
    писчебумажный магазин — cửa hàng văn phòng phẩm
    писчебумажные принадлежности — văn phòng phẩm, giấy bút

Tham khảo sửa