Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пилот

  1. Phi công, người lái [máy bay].
    первый пилот — phi công chính, [người] lái chính
    второй пилот — phi công phụ, [người] lái phụ, phụ lái

Tham khảo

sửa