пивовар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пивовар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pivovár |
khoa học | pivovar |
Anh | pivovar |
Đức | piwowar |
Việt | pivovar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпивовар gđ
- (Người) Chuyên viên làm bia.
Tham khảo
sửa- "пивовар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)