Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пешеходный

  1. (Đẻ, bằng cách) Đi bộ, bộ hành, đi chân.
    пешеходный переход — chỗ qua đường của người đi bộ, lối đi bộ qua đường
    пешеходное путешествие — [chuyến, cuộc] du lịch đi bộ, du lịch đi chân

Tham khảo sửa