печной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của печной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pečnój |
khoa học | pečnoj |
Anh | pechnoy |
Đức | petschnoi |
Việt | petrnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпечной
- (Thuộc về) Lò, bếp, lò sưởi, bếp lò, lò đốt.
- печная труба — [cái] ống khói
- печное отопление — sự sưởi ấm bằng lò sưởi (bếp lò)
Tham khảo
sửa- "печной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)