Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

печной

  1. (Thuộc về) , bếp, lò sưởi, bếp , đốt.
    печная труба — [cái] ống khói
    печное отопление — sự sưởi ấm bằng lò sưởi (bếp lò)

Tham khảo

sửa