печаль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của печаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pečál' |
khoa học | pečal' |
Anh | pechal |
Đức | petschal |
Việt | petral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпечаль gc
- (Nỗi, sự) Buồn, buồn rầu, buồn thảm, sầu muộn, đau buồn, âu sầu, rầu rĩ.
- (thông tục) (забота) [sự] quan tâm, lo lắng.
- не твоя печаль — chẳng việc gì đến mày
- не было печали — thật là tai bay vạ gió, thật là trời giáng họa
Tham khảo
sửa- "печаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)