петиция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của петиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | petícija |
khoa học | peticija |
Anh | petitsiya |
Đức | petizija |
Việt | petitxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпетиция gc
Tham khảo
sửa- "петиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)