петит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của петит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | petít |
khoa học | petit |
Anh | petit |
Đức | petit |
Việt | petit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпетит gđ (полигр.)
- Cỡ chữ nhỏ, pơ-li-tếch.
Tham khảo
sửa- "петит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)