Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перчить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поперчить) ‚(В)

  1. Tra tiêu, rắc tiêu, tra ớt, rắc ớt.

Tham khảo

sửa