перспектива
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перспектива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perspektíva |
khoa học | perspektiva |
Anh | perspektiva |
Đức | perspektiwa |
Việt | perxpectiva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперспектива gc
- (способ изображения) [phép] phối cảnh.
- (открывающийся вид) viễn cảnh, viễn tưởng.
- обыкн. мн.: — перспективы — перен. — (виды на будущее) — viễn cảnh, viễn tưởng, triển vọng, tương lai, tiền đồ
- в перспективе — trong tương lai, sau này, trước mắt
Tham khảo
sửa- "перспектива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)