персонал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của персонал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | personál |
khoa học | personal |
Anh | personal |
Đức | personal |
Việt | perxonal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперсонал gđ
- (штат) biên chế
- (часть штата) cán bộ công nhân viên, nhân viên.
- административный персонал — nhân viên hành chính
Tham khảo
sửa- "персонал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)