Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

персонал

  1. (штат) biên chế
  2. (часть штата) cán bộ công nhân viên, nhân viên.
    административный персонал — nhân viên hành chính

Tham khảo

sửa