перпендикулярный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

перпендикулярный

  1. Vuông góc, trực giao, thẳng góc.
    перпендикулярная линия — đường vuông góc (trực giao, thẳng góc)

Tham khảo sửa